Có 2 kết quả:
日呈 nhật trình • 日程 nhật trình
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nói rõ sự việc hàng ngày. Chỉ tờ báo xuất bản hàng ngày.
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
thời gian biểu, bảng kế hoạch, lịch trình
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đường đi được một trong ngày. » Ra thành lên kiệu, thẳng dong nhật trình « ( Nhị độ mai ).
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0